Trọng lượng bản thân | 88 Kg |
Dài x Rộng x Cao | 1830mm x 680mm x 1040mm |
Chiều dài cơ sở | 1.200mm |
Độ cao của yên | 690mm |
Dung tích bình xăng | 4,5 lít |
Cỡ lốp trước/sau | Trước 2.25 – 17 / Sau 2.50 – 17 |
Phuộc trước | Ống lồng giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau | Lò xo trụ giảm chấn thủy lực |
Loại động cơ | Xăng 4 kỳ, 1 xi lanh làm mát bằng không khí |
Dung tích xi lanh | 49,5 cm3 |
Công suất tối đa | 2,2kw-7500 vòng/phút |
Dung tích nhớt máy | 1,0 lít khi rã máy/0,8 lít khi thay nhớt |
Hệ thống khởi động | Điện/Đạp chân |